Có 2 kết quả:

世界經濟 shì jiè jīng jì ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ世界经济 shì jiè jīng jì ㄕˋ ㄐㄧㄝˋ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) global economy
(2) world economy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) global economy
(2) world economy

Bình luận 0